NHỮNG TỪ VỰNG PHÁT ÂM GIỐNG NHAU DỄ NHẦM LẪN

steel /stiːl/: thép - steal /stiːl/: trộm

stork /stɔːk/: con cò - stock /stɒk/: cổ phiếu

quiet /ˈkwaɪ.ət/: yên tĩnh - quite /kwaɪt/: khá

quality /ˈkwɒl.ə.ti/: chất lượng - quantity /ˈkwɒn.tə.ti/: số lượng

rust /rʌst/: gỉ sắt - rush /rʌʃ/: chạy

raze /reɪz/: san bằng - rare /reər/: hiếm

raider /ˈreɪ.dər/: người đột kích - rider/ˈraɪ.dər/: người cưỡi ngựa

patrol /pəˈtrəʊl/: tuần tra - petrol /ˈpet.rəl/: xăng dầu

principal /ˈprɪn.sə.pəl/: hiệu trưởng - principle /ˈprɪn.sə.pəl/: nguyên tắc

towel /taʊəl/: khăn lau - tower /taʊər/: tòa tháp

tap /tæp/: vòi nước - tape /teɪp/: băng keo

threat /θret/: sự đe dọa - thread /θred/: sợi chỉ

tyre /taɪər/: lốp xe - type /taɪp/: loại

temple /ˈtem.pəl/: đền, chùa  - temper /ˈtem.pər/: tính tình

sock /sɒk/: vớ - sack /sæk/: bao tải

sweat /swet/: mồ hôi - sweater /ˈswet.ər/: áo len

port /pɔːt/: cảng - post /pəʊst/: thư

premise /ˈprem.ɪs/: giả thuyết - promise /ˈprɒm.ɪs/: lời hứa

scream /skriːm/: gào thét - screen /skriːn/: cảnh

shovel /ˈʃʌv.əl/: cái xẻng - shaver /ˈʃeɪ.vər/: dao cạo

sword /sɔːd/: thanh kiếm - swore /swɔːr/: mặc

scald /skɔːld/: vết bỏng - scold /skəʊld/: la mắng

shell /ʃel/: vỏ sò, vỏ ốc - shelf /ʃelf/: tủ, kệ

sever /ˈsev.ər/: cắt rời - serve /sɜːv/: phục vụ

scarce /skeəs/: hiếm - scare /skeər/: sợ hãi

steep /stiːp/: dốc đứng - step /step/: bước đi

petty /ˈpet.i/: nhỏ mọn - pretty /ˈprɪt.i/: xinh đẹp

pear /peər/: trái lê - pearl /pɜːl/: ngọc trai

pain /peɪn/: đau - paint /peɪnt/: sơn

plant /plɑːnt/: thực vật - plan /plæn/: kế họach

sharp /ʃɑːp/: sắc, nhọn - shape /ʃeɪp/: hình dạng

sin /sɪn/: tội lỗi - sine /saɪn/: hàm sin

sigh /saɪ/: thở dài - sign /saɪn/: dấu hiệu - sight /saɪt/: thị lực

vain /veɪn/: không có giá trị - vein /veɪn/: tĩnh mạch

ton /tʌn/: tấn - tone /təʊn/: âm thanh

tilt /tɪlt/: độ nghiêng - till /tɪl/: cho đến khi

explode /ɪkˈspləʊd/: làm nổ - explore /ɪkˈsplɔːr/: khám phá








Comments

Popular posts from this blog

Tên gọi tiếng Anh của các cơ quan và chức danh ở địa phương

[SONG NGỮ] HỢP ĐỒNG CHUYỂN NHƯỢNG QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT

[Song ngữ] MẪU HỢP ĐỒNG MUA BÁN NHÀ Ở XÃ HỘI