TIẾNG ANH TRÊN ĐƯỜNG PHỐ_ENGLISH FOR STREET WALKING

1. Avuenue: đại lộ
2. Bus shelter: nhà chờ xe buýt
3. Lamppost: cột đèn
4. Parking meter: đồng hồ tính tiền đỗ xe
5. Pavement: vỉa hè
6. Pedestrian crossing: vạch sang đường cho người đi bộ
7. Signpost: cột biển báo
8. Antique shop: cửa hàng đồ cổ
9. Bakery: cửa hàng bánh kẹo
10. Barbers: hiệu cắt tóc
11.  Beauty salon: hiệu làm đẹp
12. Bookshop: cửa hàng sách
13. Butchers: cửa hàng thịt


14. Car Showroom: cửa hàng bán xe ôtô
15. Pharmacy: cửa hàng thuốc
16. Clothes shop: cửa hàng quần áo
17. Department store: cửa hàng bách hóa
18. Dry cleaners: cửa hàng giặt khô
19. Electrical shop: cửa hàng đồ điện
20. Fishmongers: cửa hàng cá
21. Florists: cửa hàng hoa
22. Gift shop: cửa hàng lưu niệm
23. Greengrocers: cửa hàng rau củ
24. Launderette: cửa hiệu giặt đồ tự động
24. Newsagents: cửa hiệu báo, tạp chí
25. Stationers: cửa hàng văn phòng phẩm
26. Tailors: cửa hàng may đồ
27. Toy shop: tiệm đồ chơi
28. Cathedral: nhà thờ lớn
29. Concert hall: nhà hát
30. Fire station: trạm cứu hỏa
31. Health center: trung tâm y tế
32. Sport centre: trung tâm thể thao
33. Petrol station: trạm xăng
34. Police station: đồn cảnh sát
35. Skyscraper: tòa nhà chọc trời
36. Town hall: tòa thị chính

Comments

Popular posts from this blog

Tên gọi tiếng Anh của các cơ quan và chức danh ở địa phương

[SONG NGỮ] HỢP ĐỒNG CHUYỂN NHƯỢNG QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT

[Song ngữ] MẪU HỢP ĐỒNG MUA BÁN NHÀ Ở XÃ HỘI