Plural of Irregular Nouns
Singular | Plural | |
addendum | addenda | phụ lục, phần thêm vào |
alga | algae | tảo |
alumna | alumnae | nữ sinh |
alumnus | alumni | nam sinh |
analysis | analyses | phân tích |
antenna | antennas, antennae | ăng ten |
apparatus | apparatuses | dụng cụ phòng thí nghiệm |
appendix | appendixes, appendices | phụ lục |
axis | axes | trục |
bacillus | bacilli | vi khuẩn hình que |
bacterium | bacteria | vi khuẩn |
basis | bases | nền tảng, cơ sở |
beau | beaux | người đàn ông ăn diện |
bison | bison | bò rừng bizon |
buffalo | buffalos, buffaloes | trâu |
bureau | bureaus, bureaux | cục, vụ |
bus | buses, busses | xe buýt |
cactus | cactuses, cacti | cây xương rồng |
calf | calves | con bê |
child | children | đứa trẻ |
corps | corps | sư đoàn, quân đoàn |
corpus | corpuses, corpora | tập văn |
crisis | crises | khủng hoảng |
criterion | criteria | tiêu chuẩn |
curriculum | curricula | chương trình giảng dạy |
datum | data | luận cứ |
deer | deer | hươu, nai |
die | dice | xúc sắc |
dwarf | dwarfs, dwarlves | người lùn |
diagnosis | diagnoses | sự chuẩn đoán |
echo | echoes | tiếng vang |
elf | elves | yêu tinh |
ellipsis | ellipses | tỉnh lược |
embargo | embargoes | lệnh cấm vận |
emphasis | emphases | nhấn mạnh, tầm quan trọng |
erratum | errata | lỗi |
fireman | firemen | đội viên chữa cháy |
fish | fish, fishes | cá |
focus | focuses | tiêu điểm, trung tâm |
foot | feet | chân, bàn chân |
formula | formulas, formulae | cách thức, công thức |
fungus | funguses, fungi | nấm, nốt sùi |
genus | genara | phái, giống, loại |
goose | geese | con ngỗng |
half | halves | phân nửa |
hero | heroes | anh hùng |
hippopotamus | hippopotamuses, hippopotami | hà mã |
hoof | hoofs, hooves | móng guốc |
hypothesis | hypotheses | giả thuyết |
index | indices, indexes | danh mục |
knife | knives | con dao |
leaf | leaves | lá |
life | lives | đời sống |
loaf | loaves | ổ bánh mì |
louse | lice | rận |
man | men | đàn ông |
matrix | matrices | ma trận |
mean | mean | ý nghĩa |
medium | media | trung gian, môi giới |
memorandum | memoranda | bản ghi nhớ |
millennium | millenniums, millennia | thiên niên kỷ |
moose | moose | nai sừng tấm |
mosquito | mosquitoes | con muỗi |
mouse | mice | con chuột |
nebula | nebulae, nebulas | tinh vân |
neurosis | neuroses | loạn thần kinh chức năng |
nucleus | nuclei | nhân, hạt nhân |
oasis | oases | ốc đảo |
octopus | octopi, octopuses | bạch tuộc |
ovum | ova | trứng (của người nữ) |
ox | oxen | con bò |
paralysis | paralyses | liệt |
person | people | người |
phenomenon | phenomena | hiện tượng |
potato | potatoes | khoai tây |
radius | radiuses, radii | bán kính |
scarf | scarfs, scarves | khăn quàng |
self | selves | bản chất, bản thân |
series | series | loạt, dãy |
sheep | sheep | cừu |
shelf | shelves | kệ |
scissors | scissors | kéo |
species | species | loài |
stimulus | stimuli | kích thích, khuyến khích |
stratum | strata | địa tầng, tầng lớp |
syllabus | syllabuses, syllabi | danh sách bài, chương trình học |
symposium | symposia, symposiums | hội nghị chuyên đề |
synthesis | syntheses | tổng hợp |
synopsis | synopses | bản tóm tắt |
tableau | tableaux | hoạt cảnh |
that | those | đó, ấy |
thesis | theses | luận điểm |
thief | thieves | tên trộm |
this | these | này |
tomato | tomatoes | cà chua |
tooth | teeth | răng |
torpedo | torpedoes | cá đuối điện, ngư lôi |
vertebra | vertebrae | xương dống |
veto | vetoes | quyền phủ quyết |
vita | vitae | đời sống |
watch | watches | đồng hồ |
wife | wives | vợ |
wolf | wolves | sói |
woman | women | phụ nữ |
zero | zero, zeroes | 0 |
Comments
Post a Comment