THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG - IDIOMS

A blessing in disguise - Trong cái rủi có cái may

A hot potato - một vấn đề đang gây tranh cãi

A piece of cake - Dễ như ăn bánh

Add insult to injury - Xát muối vết thương

Against the clock - Làm việc cật lực

All Greek to me - Không hiểu gì hết

All in the same boat - Cùng hội cùng thuyền

All of a sudden - Bất thình lình

Cost an arm and a leg - Rất đắt đỏ

An ax to grind - Thiên vị, định kiến

At the drop of a hat - Ngay lập tức

Back to square one = Back to the drawing board- Làm lại từ đầu

Be sick and tired of - Chán ngấy đến phát ốm

Beat around the bush - Nói vòng vo

Bend over backwards - Còng lưng làm việc

Break the ice - Nói chuyện thoải mái

Buy a lemon - Mua đồ bị hớ

Call it a night - Nghỉ tay mai làm tiếp

Caught between two stools - Đứng giữa ngã ba đường

Come a long way - Đạt được nhiều tiến bộ

Cut corners - Đốt cháy giai đoạn

Cut to the chase - Đi thẳng vào vấn đề

Devils advocate - Người kịch liệt phản đối

Feeling a bit under the weather - Cảm thấy khó chịu

For crying out loud! - Làm gì ầm ĩ thế

Get over it - Vượt qua khó khăn

Get the ball rolling - Bắt đầu làm việc thôi

Good Samaritan - người nhân hậu

Head over heels - Yêu tha thiết, yêu say đắm

Hear it on the grapevine - Nghe phong thanh

Hit the books - Học bài

Hit the nail on the head - Nói đúng hông

Hocus pocus - Trò lừa bịp

In hot water - Gắp rắc rối

In the blink of an eye - Trong chớp mắt

Its a small world - Thế giới này thật nhỏ bé

Kick the bucket - đi chết

Kill two birds with one stone - Nhất cữ lưỡng tiện, Một công đôi việc

Lend a hand - Giúp một tay

Let sleeping dogs lie - Chuyện gì qua hãy để cho nó qua

Long time, no see! - Lâu rồi không gặp

Long shot - Khó có khả năng xảy ra

Look like a million dollars - Trông bạn thật lộng lẫy

Lose your head - Mất bình tĩnh

Lose your shirt - Mất hết tiền

Miss the boat - Đánh mất cơ hội

Money talks - Có tiền là có quyền

Mumbo jumbo - Nói nhăng nói cuội

Nest egg - Tiết kiệm cho tương lai

Off the hook - Hết trở ngại

Once in a blue moon - Cơ hội ngàn năm có một

Once in a while - Thỉnh thoảng

Out of the blue - Bất thình lình

Over my dead body - Không đời nào

Over the top - thổi phồng quá đáng

Poker face - Mặt lạnh như tiền

Pulling your leg - lừa gạt ai đó

Rule of thumb - luật bất thành văn

Run out of steam - hết hơi

Saved by the bell - cứu thua vào phút chót

Scapegoat - làm bia đỡ đạn

See eye to eye - đồng quan điểm

Sit on the fence - quan điểm trung lập

Speak of the devil! - Vừa nhắc đến thì đã xuất hiện

Start from scratch - Bắt đầu từ hai bàn tay trắng

Take it easy - Cứ từ từ

Take with a pinch of salt - Nửa tin nửa ngờ

The ball is in your court - Đến lượt bạn

The best of both worlds - Vẹn cả đôi đường

The last straw - giọt nước làm tràn ly

The whole nine yards - tất cả mọi thứ

Turn a blind eye - giả vờ không biết

Up to the minute - Tin giờ chót

Zero Tolerance - Không khoan dung

Comments

Popular posts from this blog

Tên gọi tiếng Anh của các cơ quan và chức danh ở địa phương

[SONG NGỮ] HỢP ĐỒNG CHUYỂN NHƯỢNG QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT

[Song ngữ] MẪU HỢP ĐỒNG MUA BÁN NHÀ Ở XÃ HỘI