NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
- Take your time: cứ từ từ.
- Would you care for a cup of coffee? bạn dùng một tách cà phê nhé
- It's about time: đúng lúc quá.
- She turns me off: cô ấy làm tôi mất hứng
- It drives me crazy: nó làm tớ điên đầu
- It slipped my mind: tôi không để ý
- You can't please everyone: bạn không thể làm vừa lòng tất cả mọi người
- Are you pulling my leg? Bạn đang đùa với tôi à?
- You can count on us: bạn có thể tin vào bọn mình.
- I have s sweet tooth: tôi hảo ngọt
- You can never tell: Bạn có thể không bao giờ đoán ra được.
- I won;t buy your story: tôi sẽ không tin câu chuyện của bạn.
- He's behind the times: anh ấy hết thời gian rồi.
- I'm up to my ears in work: công việc ngập đầu
- You are just trying to save face: Bạn chỉ đang cố gắng giữ thể diện
- Your face tells it all: xem mặt đặt tên
- I'm afraid all my effort were in vain: tôi sợ rằng mọi nỗ lực của tôi đã vô hiệu.
- Stay out of this matter, please: làm ơn đừng có nhúng tay vào chuyện này
- Don't jump to conclusions! Đừng có vội kết luận
- Sorry to bother you! Xin lỗi đã làm phiền bạn
- I'm always punctual: tôi luôn đúng giờ
- My mouth is watering: thèm nhỏ dãi
- I have a runny nose: tôi đang bị sổ mũi
- I'm fed up with him: tôi ngán anh ta đến tận cổ.
- I'll make it up to you: tôi sẽ làm mọi chuyện bạn muốn
- I'm easy to please: sao cũng được
- I'm not in the mood: tôi không có tâm trạng
- How late are you open? Bạn mở cửa đến mấy giờ?
- He often fails to keep his word: anh ta thường không giữ lời hứa
Comments
Post a Comment