Tên gọi các luật và bộ luật của Việt Nam trong tiếng Anh (Phần 1)
- Luật tín ngưỡng, tôn giáo; Law on religion and folk belief
- Luật đấu giá tài sản: Law on Property Auction
- Luật điều ước quốc tế: Law on treaties
- Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu: Law on Export and import duties
- Luật Dược: Law on pharmacy
- Luật tiếp cận thông tin: Law access to information
- Luật trẻ em: Children Law
- Luật Báo chí: Press Law
- Bộ luật hình sự: Criminal Code
- Bộ luật tố tụng hình sự: Criminal Procedure Code
- Luật quân nhân chuyên nghiệp, công nhân và viên chức quốc phòng: Law professional servicemen and women, national defense workers and officials
- Luật trưng cầu ý dân: Law on referendum
- Bộ luật tố tụng dân sự: Code of Civil Procedure
- Bộ luật dân sự: Civil Code
- Luật tố tụng hành chính: Law on Administrative Procedures
- Luật phí và lệ phí: Law fees and charges
- Bộ luật hàng hải Việt Nam: Vietnam Maritime Code
- Luật khí tượng thủy văn: Law Hydrometeorology
- Luật thống kê: Law on statistics
- Luật kế toán: Law on accounting
- Luật an toàn thông tin mạng: Law on Cyberinformation Security
- Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo: Law Natural resources and environment of sea and islands
- Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân: Law on election of deputies to the National Assembly and People’s Councils
- Luật an toàn, vệ sinh lao động: Law on occupational safety and hygiene
- Luật ngân sách nhà nước: Law on state budget
- Luật Kiểm toán nhà nước: Law State audit office of Vietnam
- Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật: Law promulgation of legislative documents
- Luật tổ chức chính quyền địa phương: Law organizing the local Government
- Luật thú y: Law on veterinary medicine
- Luật nghĩa vụ quân sự: Law on military service
- Luật tổ chức Chính phủ: Law Organizing The Government
- Luật Mặt trận tổ quốc Việt Nam: Law Vietnamese Fatherland front
- Luật Công an nhân dân: Law on the People’s public security Forces
- Luật Giáo dục nghề nghiệp: Law on vocational education
- Luật Kinh doanh bất động sản: Law on real estate trading
- Luật tổ chức Viện kiểm sát nhân dân: Law on organization of People’s Procuracies
- Luật tổ chức Tòa án nhân dân: Law on organization of People’s Courts
- Luật Căn cước công dân: Law on Citizen identification
- Luật Bảo hiểm xã hội: Law on social insurance
- Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí: Law on thrift practice and waste combat
- Luật tiếp công dân: Law on reception of citizens
Part II: Tên gọi các luật và bộ luật của Việt Nam trong tiếng Anh (Phần 2)
- Luật đấu giá tài sản: Law on Property Auction
- Luật điều ước quốc tế: Law on treaties
- Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu: Law on Export and import duties
- Luật Dược: Law on pharmacy
- Luật tiếp cận thông tin: Law access to information
- Luật trẻ em: Children Law
- Luật Báo chí: Press Law
- Bộ luật hình sự: Criminal Code
- Bộ luật tố tụng hình sự: Criminal Procedure Code
- Luật quân nhân chuyên nghiệp, công nhân và viên chức quốc phòng: Law professional servicemen and women, national defense workers and officials
- Luật trưng cầu ý dân: Law on referendum
- Bộ luật tố tụng dân sự: Code of Civil Procedure
- Bộ luật dân sự: Civil Code
- Luật tố tụng hành chính: Law on Administrative Procedures
- Luật phí và lệ phí: Law fees and charges
- Bộ luật hàng hải Việt Nam: Vietnam Maritime Code
- Luật khí tượng thủy văn: Law Hydrometeorology
- Luật thống kê: Law on statistics
- Luật kế toán: Law on accounting
- Luật an toàn thông tin mạng: Law on Cyberinformation Security
- Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo: Law Natural resources and environment of sea and islands
- Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân: Law on election of deputies to the National Assembly and People’s Councils
- Luật an toàn, vệ sinh lao động: Law on occupational safety and hygiene
- Luật ngân sách nhà nước: Law on state budget
- Luật Kiểm toán nhà nước: Law State audit office of Vietnam
- Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật: Law promulgation of legislative documents
- Luật tổ chức chính quyền địa phương: Law organizing the local Government
- Luật thú y: Law on veterinary medicine
- Luật nghĩa vụ quân sự: Law on military service
- Luật tổ chức Chính phủ: Law Organizing The Government
- Luật Mặt trận tổ quốc Việt Nam: Law Vietnamese Fatherland front
- Luật Công an nhân dân: Law on the People’s public security Forces
- Luật Giáo dục nghề nghiệp: Law on vocational education
- Luật Kinh doanh bất động sản: Law on real estate trading
- Luật tổ chức Viện kiểm sát nhân dân: Law on organization of People’s Procuracies
- Luật tổ chức Tòa án nhân dân: Law on organization of People’s Courts
- Luật Căn cước công dân: Law on Citizen identification
- Luật Bảo hiểm xã hội: Law on social insurance
- Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí: Law on thrift practice and waste combat
- Luật tiếp công dân: Law on reception of citizens
Part II: Tên gọi các luật và bộ luật của Việt Nam trong tiếng Anh (Phần 2)
Comments
Post a Comment