THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH BẢO HIỂM (PART VI)
P
paid up additional insurance dividend option: lựa chọn sử dụng lãi chia mua thêm bảo hiểm đóng phí một lần
paid up policy: đơn bảo hiểm có số tiền bảo hiểm giảm
partial disability: thương tật bộ phận
Partial surrender provision: Điều khoản giảm giá trị giải ước
participating policy: đơn bảo hiểm có chia lãi
partnership: hợp danh
payee: người nhận tiền
payment into court: trả quyền lợi bảo hiểm theo phán quyết của toà án
payout options provision: điều khoản lựa chọn trả tiền bảo hiểm
payout period: thời hạn chi trả
payroll deduction method: phương pháp trả phí bảo hiểm bằng cách tự động khấu trừ lương
pension benefits act: đạo luật về quyền lợi hưu trí
Pension plan: Chương trình bảo hiểm hưu trí
period certain: thời hạn đảm bảo (trong niên kim)
periodic level premium annunity: niên kim định kỳ quân bình
Permanent life insurance: Bảo hiểm nhân thọ dài hạn
Physical examination provision: Điều khoản về kiểm tra sức khoẻ
physical hazard: rủi ro thân thể
Physicians’ expense coverage: Bảo hiểm chi phí y tế khám chữa bệnh
plan administrator: người quản lý chương trình bảo hiểm
policy: đơn bảo hiểm
policy benefit: quyền lợi bảo hiểm
policy dividend: lãi chia
policy proceeds: số tiền bảo hiểm
policy reserves: dự phòng theo hợp đồng
policy prospectus: bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm
policy term: thời hạn hợp đồng
R
recording method: phương pháp thay đổi bằng văn bản
paid up additional insurance dividend option: lựa chọn sử dụng lãi chia mua thêm bảo hiểm đóng phí một lần
paid up policy: đơn bảo hiểm có số tiền bảo hiểm giảm
partial disability: thương tật bộ phận
Partial surrender provision: Điều khoản giảm giá trị giải ước
participating policy: đơn bảo hiểm có chia lãi
partnership: hợp danh
payee: người nhận tiền
payment into court: trả quyền lợi bảo hiểm theo phán quyết của toà án
payout options provision: điều khoản lựa chọn trả tiền bảo hiểm
payout period: thời hạn chi trả
payroll deduction method: phương pháp trả phí bảo hiểm bằng cách tự động khấu trừ lương
pension benefits act: đạo luật về quyền lợi hưu trí
Pension plan: Chương trình bảo hiểm hưu trí
period certain: thời hạn đảm bảo (trong niên kim)
periodic level premium annunity: niên kim định kỳ quân bình
Permanent life insurance: Bảo hiểm nhân thọ dài hạn
Physical examination provision: Điều khoản về kiểm tra sức khoẻ
physical hazard: rủi ro thân thể
Physicians’ expense coverage: Bảo hiểm chi phí y tế khám chữa bệnh
plan administrator: người quản lý chương trình bảo hiểm
policy: đơn bảo hiểm
policy benefit: quyền lợi bảo hiểm
policy dividend: lãi chia
policy proceeds: số tiền bảo hiểm
policy reserves: dự phòng theo hợp đồng
policy prospectus: bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm
policy term: thời hạn hợp đồng
R
recording method: phương pháp thay đổi bằng văn bản
Comments
Post a Comment