THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH BẢO HIỂM (PART III: E,F,G,H)
E
EFT method (Electronic Funds Transfer): Phương pháp chuyển tiền điện tử
eligibility period: thời hạn chờ đủ điều kiện
elimination period: thời gian chờ chi trả
employee retirement income security act (ERISA): đạo luật bảo đảm thu nhập khi về hưu của NLĐ
Employees’ profit sharing plan (EPSP): Chương trình chia sẻ lợi nhuận cho người lao động
endorsement: bản sửa đổi bổ sung
endorsement method: phương pháp chuyển quyền sở hữu hợp đồng bảo hiểm bằng văn bản/phương phá thay đổi người thụ hưởng bằng văn bản
Endowment insurance: Bảo hiểm hỗn hợp (bảo hiểm và tiết kiệm)
enrollment period eligibility period: thời hạn chờ đủ điều kiện
Entire contract provision: Điều khoản về bộ hợp đồng đầy đủ
entity method: phương pháp duy trì thực thể
Estate plan: Chương trình xử lý tài sản
evidence of insurability: bằng chứng về khả năng có thể bảo hiểm
Exclusion: Điều khoản loại trừ
Exclusion rider: Điều khoản riêng loại trừ (loại trừ một số rủi ro xác định)
expected mortality: tỷ lệ tử vong dự tính
experience: phí tính theo kinh nghiệm
extended term insurance nonforfeiture option: lựa chọn sử dụng giá trị tích luỹ để mua bảo hiểm tử kỳ
F
face amount: số tiền bảo hiểm
face value: số tiền bảo hiểm
Facility of payment clause: Điều khoản về lựa chọn thanh toán
Family income coverage: Bảo hiểm thu nhập gia đình
family income policy: đơn bảo hiểm thu nhập gia đình
family policy: đơn bảo hiểm gia đình
fiduciary: người nhận uỷ thác
field office: văn phòng khu vực
financial intermediary: trung gian tài chính
Financial services industry: Ngành dịch vụ tài chính
first beneficiary primary beneficiary: người thụ hưởng hàng thứ nhất
First dollar coverage: Bảo hiểm toàn bộ chi phí y tế
fixed amount option: lựa chọn trả góp số tiền bảo hiểm
fixed benefit annunity: niên kim quyền lợi xác định
fixed period option: lựa chọn thời hạn chỉ trả xác định
flexible premium annunity: niên kim có phí bảo hiểm linh hoạt
flexible premium variable life insurance: phí bảo hiểm nhân thọ biến đổi đóng phí linh hoạt
Formal contract: Hợp đồng chính tắc
fraudulent claim: khiếu nại gian lận
fraudulent misrepresentation: kê khai gian lận
Free examination provision: Điều khoản về thời hạn xem xét (cân nhắc)
Fully insured plan: Chương trình bảo hiểm nhóm đầy đủ
Fully self insured plan: Chương trình tự bảo hiểm đầy đủ
future purchase option benefit: lựa chọn mua thêm quyền lợi bảo hiểm
G
gatekeeper: người giám sát
general investment account: tài khoản đầu tư tổng hợp
GI benefit: quyền lợi khả năng bảo hiểm được đảm bảo
grace period: thời gian gia hạn nộp phí
Grace period provision: Điều khoản về thời gian gia hạn nộp phí
graded premium policy: đơn bảo hiểm định kỳ tăng phí
gross premium: phí toàn phần
Group creditor life insurance: Bảo hiểm nhân thọ nhóm cho chủ nợ
group deferred annunity: niên kim nhóm trả sau
group insurance policy: đơn bảo hiểm nhóm
group insureds: người được bảo hiểm trong đơn bảo hiểm nhóm
group policy holder: chủ hợp đồng bảo hiểm nhóm
Guaranteed income contract: Hợp đồng đảm bảo thu nhập
Guaranteed insurability (GI) benefit: quyền lợi về khả năng bảo hiểm được đảmbảo
Guaranted investment contract: Hợp đồng đầu tư bảo đảm
Guaranted renewable policy: đơn bảo hiểm tái tục được đảm bảoH
health insurance policy: đơn bảo hiểm sức khoẻ
Home service agent: Đại lý bảo hiểm phục vụ tại nhà
Home service distribution system: Hệ thống phân phối qua đại lý phục vụ tại nhà
Hospital expense coverage: Bảo hiểm chi phí nằm viện
Xem thêm: THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH BẢO HIỂM (PART IV: I, J, K, L)
EFT method (Electronic Funds Transfer): Phương pháp chuyển tiền điện tử
eligibility period: thời hạn chờ đủ điều kiện
elimination period: thời gian chờ chi trả
employee retirement income security act (ERISA): đạo luật bảo đảm thu nhập khi về hưu của NLĐ
Employees’ profit sharing plan (EPSP): Chương trình chia sẻ lợi nhuận cho người lao động
endorsement: bản sửa đổi bổ sung
endorsement method: phương pháp chuyển quyền sở hữu hợp đồng bảo hiểm bằng văn bản/phương phá thay đổi người thụ hưởng bằng văn bản
Endowment insurance: Bảo hiểm hỗn hợp (bảo hiểm và tiết kiệm)
enrollment period eligibility period: thời hạn chờ đủ điều kiện
Entire contract provision: Điều khoản về bộ hợp đồng đầy đủ
entity method: phương pháp duy trì thực thể
Estate plan: Chương trình xử lý tài sản
evidence of insurability: bằng chứng về khả năng có thể bảo hiểm
Exclusion: Điều khoản loại trừ
Exclusion rider: Điều khoản riêng loại trừ (loại trừ một số rủi ro xác định)
expected mortality: tỷ lệ tử vong dự tính
experience: phí tính theo kinh nghiệm
extended term insurance nonforfeiture option: lựa chọn sử dụng giá trị tích luỹ để mua bảo hiểm tử kỳ
F
face amount: số tiền bảo hiểm
face value: số tiền bảo hiểm
Facility of payment clause: Điều khoản về lựa chọn thanh toán
Family income coverage: Bảo hiểm thu nhập gia đình
family income policy: đơn bảo hiểm thu nhập gia đình
family policy: đơn bảo hiểm gia đình
fiduciary: người nhận uỷ thác
field office: văn phòng khu vực
financial intermediary: trung gian tài chính
Financial services industry: Ngành dịch vụ tài chính
first beneficiary primary beneficiary: người thụ hưởng hàng thứ nhất
First dollar coverage: Bảo hiểm toàn bộ chi phí y tế
fixed amount option: lựa chọn trả góp số tiền bảo hiểm
fixed benefit annunity: niên kim quyền lợi xác định
fixed period option: lựa chọn thời hạn chỉ trả xác định
flexible premium annunity: niên kim có phí bảo hiểm linh hoạt
flexible premium variable life insurance: phí bảo hiểm nhân thọ biến đổi đóng phí linh hoạt
Formal contract: Hợp đồng chính tắc
fraudulent claim: khiếu nại gian lận
fraudulent misrepresentation: kê khai gian lận
Free examination provision: Điều khoản về thời hạn xem xét (cân nhắc)
Fully insured plan: Chương trình bảo hiểm nhóm đầy đủ
Fully self insured plan: Chương trình tự bảo hiểm đầy đủ
future purchase option benefit: lựa chọn mua thêm quyền lợi bảo hiểm
G
gatekeeper: người giám sát
general investment account: tài khoản đầu tư tổng hợp
GI benefit: quyền lợi khả năng bảo hiểm được đảm bảo
grace period: thời gian gia hạn nộp phí
Grace period provision: Điều khoản về thời gian gia hạn nộp phí
graded premium policy: đơn bảo hiểm định kỳ tăng phí
gross premium: phí toàn phần
Group creditor life insurance: Bảo hiểm nhân thọ nhóm cho chủ nợ
group deferred annunity: niên kim nhóm trả sau
group insurance policy: đơn bảo hiểm nhóm
group insureds: người được bảo hiểm trong đơn bảo hiểm nhóm
group policy holder: chủ hợp đồng bảo hiểm nhóm
Guaranteed income contract: Hợp đồng đảm bảo thu nhập
Guaranteed insurability (GI) benefit: quyền lợi về khả năng bảo hiểm được đảmbảo
Guaranted investment contract: Hợp đồng đầu tư bảo đảm
Guaranted renewable policy: đơn bảo hiểm tái tục được đảm bảoH
health insurance policy: đơn bảo hiểm sức khoẻ
Home service agent: Đại lý bảo hiểm phục vụ tại nhà
Home service distribution system: Hệ thống phân phối qua đại lý phục vụ tại nhà
Hospital expense coverage: Bảo hiểm chi phí nằm viện
Xem thêm: THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH BẢO HIỂM (PART IV: I, J, K, L)
Comments
Post a Comment